Có 2 kết quả:

活动家 huó dòng jiā ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧㄚ活動家 huó dòng jiā ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

political activist

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

political activist

Bình luận 0